Chuyển tới nội dung chính

Ubung 9-A1

🌴 Từ Vựng Liên Quan Đến Kỳ Nghỉ và Các Địa Điểm

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
der Urlaubsortdie UrlaubsländerDanh từ[ˈʊʁlaʊ̯pˌzɔʁt]Nơi nghỉ dưỡng, điểm đến kỳ nghỉ
die Kulturhauptstadtdie KulturhauptstädteDanh từ[kʊlˈtuːʁˌhaʊ̯ptˌʃtadt]Thủ đô văn hóa
das Musikfestivaldie MusikfestivalsDanh từ[muˈzɪkˌfɛstɪval]Lễ hội âm nhạc
die Schifftourdie SchifftourenDanh từ[ʃɪfˈtuːʁən]Chuyến du ngoạn bằng thuyền
das Festdie FesteDanh từ[fɛst]Lễ hội, tiệc

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Urlaubsort

    • Ví dụ: Der Urlaubsort, den wir besucht haben, war sehr schön, deshalb möchten wir nächstes Jahr wieder dorthin fahren.
    • Giải nghĩa: Nơi nghỉ dưỡng mà chúng tôi đã thăm rất đẹp, vì vậy chúng tôi muốn quay lại đó vào năm sau.
  2. die Kulturhauptstadt

    • Ví dụ: Die Kulturhauptstadt hat viele Museen und Theater, was sie zu einem beliebten Reiseziel macht.
    • Giải nghĩa: Thủ đô văn hóa có nhiều bảo tàng và nhà hát, điều đó làm cho nó trở thành một điểm đến du lịch phổ biến.
  3. das Musikfestival

    • Ví dụ: Das Musikfestival findet im Sommer statt, und es gibt viele verschiedene Musikrichtungen.
    • Giải nghĩa: Lễ hội âm nhạc diễn ra vào mùa hè, có nhiều thể loại âm nhạc khác nhau.
  4. die Schifftour

    • Ví dụ: Die Schifftour auf dem Fluss war sehr entspannend, aber wir haben auch viele interessante Orte gesehen.
    • Giải nghĩa: Chuyến du ngoạn bằng thuyền trên con sông rất thư giãn, nhưng chúng tôi cũng đã thấy nhiều địa điểm thú vị.
  5. das Fest

    • Ví dụ: Das Fest ist sehr groß, und viele Leute nehmen daran teil.
    • Giải nghĩa: Lễ hội rất lớn, nhiều người tham gia vào đó.

👨‍👩‍👧‍👦 Từ Vựng Liên Quan Đến Gia Đình và Các Mối Quan Hệ

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
die Tantedie TantenDanh từ[ˈtantə]Cô, dì
die Großeltern-Danh từ[ˈɡʁoːsˌɛltɐn]Ông bà
die Geschwister-Danh từ[ɡəˈʃvɪstɐ]Anh chị em

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Tante

    • Ví dụ: Meine Tante besucht uns heute, weil sie in der Stadt ist.
    • Giải nghĩa: Cô của tôi đến thăm chúng tôi hôm nay, cô ấy ở trong thành phố.
  2. die Großeltern

    • Ví dụ: Die Großeltern wohnen auf dem Land, aber wir besuchen sie oft.
    • Giải nghĩa: Ông bà sống ở nông thôn, nhưng chúng tôi thường xuyên đến thăm họ.
  3. die Geschwister

    • Ví dụ: Meine Geschwister und ich gehen zusammen ins Kino, denn wir mögen Filme sehr.
    • Giải nghĩa: Anh chị em tôi và tôi cùng đi xem phim, chúng tôi rất thích phim.

🌦️ Từ Vựng Liên Quan Đến Thời Tiết và Các Tình Huống

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
der Regen-Danh từ[ˈʁeːɡn̩]Mưa
der Sonnenschein-Danh từ[ˈzɔnənˌʃaɪ̯n]Ánh nắng mặt trời
der Frühling-Danh từ[ˈfʁyːlɪŋ]Mùa xuân
der Winter-Danh từ[ˈvɪntɐ]Mùa đông

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Regen

    • Ví dụ: Der Regen hat den ganzen Tag gedauert, aber am Abend hat es aufgehört.
    • Giải nghĩa: Mưa kéo dài cả ngày, nhưng vào buổi tối thì đã dừng lại.
  2. der Sonnenschein

    • Ví dụ: Der Sonnenschein macht den Tag schöner, weil es alles erleuchtet.
    • Giải nghĩa: Ánh nắng mặt trời làm cho ngày trở nên đẹp hơn, nó chiếu sáng mọi thứ.
  3. der Frühling

    • Ví dụ: Im Frühling blühen die Blumen, und es wird wärmer.
    • Giải nghĩa: Vào mùa xuân, hoa nở, thời tiết trở nên ấm áp.
  4. der Winter

    • Ví dụ: Der Winter ist sehr kalt, aber wir machen trotzdem einen Spaziergang.
    • Giải nghĩa: Mùa đông rất lạnh, nhưng chúng tôi vẫn đi dạo.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.